1301. CHU THỊ HẢO
PERIOD 19: UNIT 3: COMMUNITY SERVICE Lesson 4: Communication/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1302. CHU THỊ HẢO
Period 16: UNIT 3: COMMUNITY SERVICE Lesson 1: Getting started- Sound like great work!/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1303. CHU THỊ HẢO
Period 10: UNIT 2: HEALTHY LIVING Lesson 2: A CLOSER LOOK 1/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1304. PHAN THỊ THU HẰNG
Unit 3: Teenagers/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1305. CHU THỊ HẢO
Period 4: Lesson 3: A closer look 2/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1306. CHU THỊ HẢO
Introduction and revision/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
1307. PHAN THỊ THU HẰNG
LESSON 2_ A CLOSER LOOK 1/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
1308. PHAN THỊ THU HẰNG
LESSON 1_ GETTING STARTED/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
1309. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 6: Skills 2/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1310. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 7: Looking Back/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1311. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 5: Skills 1/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1312. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 4: Communication/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1313. BÙI MINH TIẾN
Unit 2: City life: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1314. BÙI MINH TIẾN
Unit 5: Food and drink: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1315. NGUYỄN THỊ THU LAN
Tieng Anh 7 Global success Unit 4 Music and Arts Lesson 3 A closer look 2/ Nguyễn Thị Thu Lan: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
1316. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1317. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1318. NGUYỄN THỊ SOA
Unit 4.FOOD AND DRINKS Lesson 1 (4,5,6) Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;